Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
calo (IT)/giờ [cal/h]
mã lực [hp, hp (UK)]

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang mã lực

calo (IT)/giờ [cal/h] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 cal/h 0.000000 hp, hp (UK)
0.10 cal/h 0.000000 hp, hp (UK)
1 cal/h 0.000002 hp, hp (UK)
2 cal/h 0.000003 hp, hp (UK)
3 cal/h 0.000005 hp, hp (UK)
5 cal/h 0.000008 hp, hp (UK)
10 cal/h 0.000016 hp, hp (UK)
20 cal/h 0.000031 hp, hp (UK)
50 cal/h 0.000078 hp, hp (UK)
100 cal/h 0.000156 hp, hp (UK)
1000 cal/h 0.001560 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang mã lực

1 cal/h = 0.000002 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 641186 cal/h

Ví dụ

Convert 15 cal/h to hp, hp (UK):
15 cal/h = 15 × 0.000002 hp, hp (UK) = 0.000023 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác