Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị dekawatt [daW]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang dekawatt
| calo (IT)/giờ [cal/h] | dekawatt [daW] |
|---|---|
| 0.01 cal/h | 0.000001 daW |
| 0.10 cal/h | 0.000012 daW |
| 1 cal/h | 0.000116 daW |
| 2 cal/h | 0.000233 daW |
| 3 cal/h | 0.000349 daW |
| 5 cal/h | 0.000581 daW |
| 10 cal/h | 0.001163 daW |
| 20 cal/h | 0.002326 daW |
| 50 cal/h | 0.005815 daW |
| 100 cal/h | 0.0116 daW |
| 1000 cal/h | 0.1163 daW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang dekawatt
1 cal/h = 0.000116 daW
1 daW = 8598 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to daW:
15 cal/h = 15 × 0.000116 daW = 0.001744 daW