Chuyển đổi dặm (La Mã) sang gang (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
gang (vải) [span (cloth)]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

gang (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang gang (vải)

dặm (La Mã) [mile (Roman)] gang (vải) [span (cloth)]
0.01 mile (Roman) 64.73 span (cloth)
0.10 mile (Roman) 647.33 span (cloth)
1 mile (Roman) 6473 span (cloth)
2 mile (Roman) 12947 span (cloth)
3 mile (Roman) 19420 span (cloth)
5 mile (Roman) 32367 span (cloth)
10 mile (Roman) 64733 span (cloth)
20 mile (Roman) 129467 span (cloth)
50 mile (Roman) 323667 span (cloth)
100 mile (Roman) 647333 span (cloth)
1000 mile (Roman) 6473333 span (cloth)

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang gang (vải)

1 mile (Roman) = 6473 span (cloth)

1 span (cloth) = 0.000154 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to span (cloth):
15 mile (Roman) = 15 × 6473 span (cloth) = 97100 span (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác