Chuyển đổi dặm (La Mã) sang dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị dặm [mi, mi(Int)]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
dặm [mi, mi(Int)]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang dặm

dặm (La Mã) [mile (Roman)] dặm [mi, mi(Int)]
0.01 mile (Roman) 0.009195 mi, mi(Int)
0.10 mile (Roman) 0.0920 mi, mi(Int)
1 mile (Roman) 0.9195 mi, mi(Int)
2 mile (Roman) 1.84 mi, mi(Int)
3 mile (Roman) 2.76 mi, mi(Int)
5 mile (Roman) 4.60 mi, mi(Int)
10 mile (Roman) 9.20 mi, mi(Int)
20 mile (Roman) 18.39 mi, mi(Int)
50 mile (Roman) 45.98 mi, mi(Int)
100 mile (Roman) 91.95 mi, mi(Int)
1000 mile (Roman) 919.51 mi, mi(Int)

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang dặm

1 mile (Roman) = 0.919508 mi, mi(Int)

1 mi, mi(Int) = 1.09 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to mi, mi(Int):
15 mile (Roman) = 15 × 0.919508 mi, mi(Int) = 13.79 mi, mi(Int)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác