Chuyển đổi dặm (La Mã) sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị kilômét [km]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
kilômét [km]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang kilômét

dặm (La Mã) [mile (Roman)] kilômét [km]
0.01 mile (Roman) 0.0148 km
0.10 mile (Roman) 0.1480 km
1 mile (Roman) 1.48 km
2 mile (Roman) 2.96 km
3 mile (Roman) 4.44 km
5 mile (Roman) 7.40 km
10 mile (Roman) 14.80 km
20 mile (Roman) 29.60 km
50 mile (Roman) 73.99 km
100 mile (Roman) 147.98 km
1000 mile (Roman) 1480 km

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang kilômét

1 mile (Roman) = 1.48 km

1 km = 0.675765 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to km:
15 mile (Roman) = 15 × 1.48 km = 22.20 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác