Chuyển đổi dặm (La Mã) sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị mét [m]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
mét [m]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang mét

dặm (La Mã) [mile (Roman)] mét [m]
0.01 mile (Roman) 14.80 m
0.10 mile (Roman) 147.98 m
1 mile (Roman) 1480 m
2 mile (Roman) 2960 m
3 mile (Roman) 4439 m
5 mile (Roman) 7399 m
10 mile (Roman) 14798 m
20 mile (Roman) 29596 m
50 mile (Roman) 73990 m
100 mile (Roman) 147980 m
1000 mile (Roman) 1479804 m

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang mét

1 mile (Roman) = 1480 m

1 m = 0.000676 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to m:
15 mile (Roman) = 15 × 1480 m = 22197 m

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác