Chuyển đổi dặm (La Mã) sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị dekamét [dam]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
dekamét [dam]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang dekamét

dặm (La Mã) [mile (Roman)] dekamét [dam]
0.01 mile (Roman) 1.48 dam
0.10 mile (Roman) 14.80 dam
1 mile (Roman) 147.98 dam
2 mile (Roman) 295.96 dam
3 mile (Roman) 443.94 dam
5 mile (Roman) 739.90 dam
10 mile (Roman) 1480 dam
20 mile (Roman) 2960 dam
50 mile (Roman) 7399 dam
100 mile (Roman) 14798 dam
1000 mile (Roman) 147980 dam

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang dekamét

1 mile (Roman) = 147.98 dam

1 dam = 0.006758 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to dam:
15 mile (Roman) = 15 × 147.98 dam = 2220 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác