Chuyển đổi dặm (La Mã) sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
dặm (La Mã)
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang hải lý (Anh)
dặm (La Mã) [mile (Roman)] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 mile (Roman) | 0.007985 NM (UK) |
0.10 mile (Roman) | 0.0799 NM (UK) |
1 mile (Roman) | 0.7985 NM (UK) |
2 mile (Roman) | 1.60 NM (UK) |
3 mile (Roman) | 2.40 NM (UK) |
5 mile (Roman) | 3.99 NM (UK) |
10 mile (Roman) | 7.99 NM (UK) |
20 mile (Roman) | 15.97 NM (UK) |
50 mile (Roman) | 39.93 NM (UK) |
100 mile (Roman) | 79.85 NM (UK) |
1000 mile (Roman) | 798.52 NM (UK) |
Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang hải lý (Anh)
1 mile (Roman) = 0.798520 NM (UK)
1 NM (UK) = 1.25 mile (Roman)
Ví dụ
Convert 15 mile (Roman) to NM (UK):
15 mile (Roman) = 15 × 0.798520 NM (UK) = 11.98 NM (UK)