Chuyển đổi dặm (La Mã) sang thanh

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị thanh [rd]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
thanh [rd]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

thanh

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang thanh

dặm (La Mã) [mile (Roman)] thanh [rd]
0.01 mile (Roman) 2.94 rd
0.10 mile (Roman) 29.42 rd
1 mile (Roman) 294.24 rd
2 mile (Roman) 588.48 rd
3 mile (Roman) 882.73 rd
5 mile (Roman) 1471 rd
10 mile (Roman) 2942 rd
20 mile (Roman) 5885 rd
50 mile (Roman) 14712 rd
100 mile (Roman) 29424 rd
1000 mile (Roman) 294242 rd

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang thanh

1 mile (Roman) = 294.24 rd

1 rd = 0.003399 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to rd:
15 mile (Roman) = 15 × 294.24 rd = 4414 rd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác