Chuyển đổi dặm (La Mã) sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị gang tay [hand]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
gang tay [hand]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang gang tay

dặm (La Mã) [mile (Roman)] gang tay [hand]
0.01 mile (Roman) 145.65 hand
0.10 mile (Roman) 1457 hand
1 mile (Roman) 14565 hand
2 mile (Roman) 29130 hand
3 mile (Roman) 43695 hand
5 mile (Roman) 72825 hand
10 mile (Roman) 145650 hand
20 mile (Roman) 291300 hand
50 mile (Roman) 728250 hand
100 mile (Roman) 1456500 hand
1000 mile (Roman) 14565000 hand

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang gang tay

1 mile (Roman) = 14565 hand

1 hand = 0.000069 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to hand:
15 mile (Roman) = 15 × 14565 hand = 218475 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác