Chuyển đổi dặm (La Mã) sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang cubit (Anh)

dặm (La Mã) [mile (Roman)] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 mile (Roman) 32.37 cubit (UK)
0.10 mile (Roman) 323.67 cubit (UK)
1 mile (Roman) 3237 cubit (UK)
2 mile (Roman) 6473 cubit (UK)
3 mile (Roman) 9710 cubit (UK)
5 mile (Roman) 16183 cubit (UK)
10 mile (Roman) 32367 cubit (UK)
20 mile (Roman) 64733 cubit (UK)
50 mile (Roman) 161833 cubit (UK)
100 mile (Roman) 323667 cubit (UK)
1000 mile (Roman) 3236667 cubit (UK)

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang cubit (Anh)

1 mile (Roman) = 3237 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.000309 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to cubit (UK):
15 mile (Roman) = 15 × 3237 cubit (UK) = 48550 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác