Chuyển đổi dặm (La Mã) sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang league hàng hải (quốc tế)

dặm (La Mã) [mile (Roman)] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 mile (Roman) 0.002663 (int.)
0.10 mile (Roman) 0.0266 (int.)
1 mile (Roman) 0.2663 (int.)
2 mile (Roman) 0.5327 (int.)
3 mile (Roman) 0.7990 (int.)
5 mile (Roman) 1.33 (int.)
10 mile (Roman) 2.66 (int.)
20 mile (Roman) 5.33 (int.)
50 mile (Roman) 13.32 (int.)
100 mile (Roman) 26.63 (int.)
1000 mile (Roman) 266.34 (int.)

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang league hàng hải (quốc tế)

1 mile (Roman) = 0.266343 (int.)

1 (int.) = 3.75 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to (int.):
15 mile (Roman) = 15 × 0.266343 (int.) = 4.00 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác