Chuyển đổi dặm (La Mã) sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị feet [ft]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
feet [ft]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang feet

dặm (La Mã) [mile (Roman)] feet [ft]
0.01 mile (Roman) 48.55 ft
0.10 mile (Roman) 485.50 ft
1 mile (Roman) 4855 ft
2 mile (Roman) 9710 ft
3 mile (Roman) 14565 ft
5 mile (Roman) 24275 ft
10 mile (Roman) 48550 ft
20 mile (Roman) 97100 ft
50 mile (Roman) 242750 ft
100 mile (Roman) 485500 ft
1000 mile (Roman) 4855000 ft

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang feet

1 mile (Roman) = 4855 ft

1 ft = 0.000206 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to ft:
15 mile (Roman) = 15 × 4855 ft = 72825 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác