Chuyển đổi dặm (La Mã) sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị dây thừng [rope]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
dây thừng [rope]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang dây thừng

dặm (La Mã) [mile (Roman)] dây thừng [rope]
0.01 mile (Roman) 2.43 rope
0.10 mile (Roman) 24.28 rope
1 mile (Roman) 242.75 rope
2 mile (Roman) 485.50 rope
3 mile (Roman) 728.25 rope
5 mile (Roman) 1214 rope
10 mile (Roman) 2428 rope
20 mile (Roman) 4855 rope
50 mile (Roman) 12138 rope
100 mile (Roman) 24275 rope
1000 mile (Roman) 242750 rope

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang dây thừng

1 mile (Roman) = 242.75 rope

1 rope = 0.004119 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to rope:
15 mile (Roman) = 15 × 242.75 rope = 3641 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác