Chuyển đổi dặm (La Mã) sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (La Mã) [mile (Roman)] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (La Mã) sang fathom (khảo sát Mỹ)

dặm (La Mã) [mile (Roman)] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 mile (Roman) 8.09 fath
0.10 mile (Roman) 80.92 fath
1 mile (Roman) 809.17 fath
2 mile (Roman) 1618 fath
3 mile (Roman) 2427 fath
5 mile (Roman) 4046 fath
10 mile (Roman) 8092 fath
20 mile (Roman) 16183 fath
50 mile (Roman) 40458 fath
100 mile (Roman) 80917 fath
1000 mile (Roman) 809165 fath

Cách chuyển đổi dặm (La Mã) sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 mile (Roman) = 809.17 fath

1 fath = 0.001236 mile (Roman)

Ví dụ

Convert 15 mile (Roman) to fath:
15 mile (Roman) = 15 × 809.17 fath = 12137 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (La Mã) sang các đơn vị Chiều dài khác