Chuyển đổi decimét sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị dây thừng [rope]
decimét [dm]
dây thừng [rope]

decimét

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang dây thừng

decimét [dm] dây thừng [rope]
0.01 dm 0.000164 rope
0.10 dm 0.001640 rope
1 dm 0.0164 rope
2 dm 0.0328 rope
3 dm 0.0492 rope
5 dm 0.0820 rope
10 dm 0.1640 rope
20 dm 0.3281 rope
50 dm 0.8202 rope
100 dm 1.64 rope
1000 dm 16.40 rope

Cách chuyển đổi decimét sang dây thừng

1 dm = 0.016404 rope

1 rope = 60.96 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to rope:
15 dm = 15 × 0.016404 rope = 0.246063 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác