Chuyển đổi decimét sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị famn [famn]
decimét [dm]
famn [famn]

decimét

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang famn

decimét [dm] famn [famn]
0.01 dm 0.000561 famn
0.10 dm 0.005614 famn
1 dm 0.0561 famn
2 dm 0.1123 famn
3 dm 0.1684 famn
5 dm 0.2807 famn
10 dm 0.5614 famn
20 dm 1.12 famn
50 dm 2.81 famn
100 dm 5.61 famn
1000 dm 56.14 famn

Cách chuyển đổi decimét sang famn

1 dm = 0.056138 famn

1 famn = 17.81 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to famn:
15 dm = 15 × 0.056138 famn = 0.842066 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác