Chuyển đổi decimét sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
decimét
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét sang đơn vị thiên văn
decimét [dm] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 dm | 0.000000 AU, UA |
0.10 dm | 0.000000 AU, UA |
1 dm | 0.000000 AU, UA |
2 dm | 0.000000 AU, UA |
3 dm | 0.000000 AU, UA |
5 dm | 0.000000 AU, UA |
10 dm | 0.000000 AU, UA |
20 dm | 0.000000 AU, UA |
50 dm | 0.000000 AU, UA |
100 dm | 0.000000 AU, UA |
1000 dm | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi decimét sang đơn vị thiên văn
1 dm = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 1495978706910 dm
Ví dụ
Convert 15 dm to AU, UA:
15 dm = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA