Chuyển đổi decimét sang inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị inch [in]
decimét [dm]
inch [in]

decimét

Định nghĩa:

inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang inch

decimét [dm] inch [in]
0.01 dm 0.0394 in
0.10 dm 0.3937 in
1 dm 3.94 in
2 dm 7.87 in
3 dm 11.81 in
5 dm 19.69 in
10 dm 39.37 in
20 dm 78.74 in
50 dm 196.85 in
100 dm 393.70 in
1000 dm 3937 in

Cách chuyển đổi decimét sang inch

1 dm = 3.94 in

1 in = 0.254000 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to in:
15 dm = 15 × 3.94 in = 59.06 in

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác