Chuyển đổi decimét sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
decimét [dm]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

decimét

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang league hàng hải (Anh)

decimét [dm] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 dm 0.000000 nautical league (UK)
0.10 dm 0.000002 nautical league (UK)
1 dm 0.000018 nautical league (UK)
2 dm 0.000036 nautical league (UK)
3 dm 0.000054 nautical league (UK)
5 dm 0.000090 nautical league (UK)
10 dm 0.000180 nautical league (UK)
20 dm 0.000360 nautical league (UK)
50 dm 0.000899 nautical league (UK)
100 dm 0.001799 nautical league (UK)
1000 dm 0.0180 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi decimét sang league hàng hải (Anh)

1 dm = 0.000018 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 55596 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to nautical league (UK):
15 dm = 15 × 0.000018 nautical league (UK) = 0.000270 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác