Chuyển đổi decimét sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
decimét [dm]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

decimét

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang cubit (Hy Lạp)

decimét [dm] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 dm 0.002161 cubit (Greek)
0.10 dm 0.0216 cubit (Greek)
1 dm 0.2161 cubit (Greek)
2 dm 0.4322 cubit (Greek)
3 dm 0.6482 cubit (Greek)
5 dm 1.08 cubit (Greek)
10 dm 2.16 cubit (Greek)
20 dm 4.32 cubit (Greek)
50 dm 10.80 cubit (Greek)
100 dm 21.61 cubit (Greek)
1000 dm 216.08 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi decimét sang cubit (Hy Lạp)

1 dm = 0.216082 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 4.63 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to cubit (Greek):
15 dm = 15 × 0.216082 cubit (Greek) = 3.24 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác