Chuyển đổi decimét sang ell

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị ell [ell]
decimét [dm]
ell [ell]

decimét

Định nghĩa:

ell

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang ell

decimét [dm] ell [ell]
0.01 dm 0.000875 ell
0.10 dm 0.008749 ell
1 dm 0.0875 ell
2 dm 0.1750 ell
3 dm 0.2625 ell
5 dm 0.4374 ell
10 dm 0.8749 ell
20 dm 1.75 ell
50 dm 4.37 ell
100 dm 8.75 ell
1000 dm 87.49 ell

Cách chuyển đổi decimét sang ell

1 dm = 0.087489 ell

1 ell = 11.43 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to ell:
15 dm = 15 × 0.087489 ell = 1.31 ell

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác