Chuyển đổi decimét sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị gang tay [hand]
decimét
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét sang gang tay
decimét [dm] | gang tay [hand] |
---|---|
0.01 dm | 0.009843 hand |
0.10 dm | 0.0984 hand |
1 dm | 0.9843 hand |
2 dm | 1.97 hand |
3 dm | 2.95 hand |
5 dm | 4.92 hand |
10 dm | 9.84 hand |
20 dm | 19.69 hand |
50 dm | 49.21 hand |
100 dm | 98.43 hand |
1000 dm | 984.25 hand |
Cách chuyển đổi decimét sang gang tay
1 dm = 0.984252 hand
1 hand = 1.02 dm
Ví dụ
Convert 15 dm to hand:
15 dm = 15 × 0.984252 hand = 14.76 hand