Chuyển đổi decimét sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
decimét [dm]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

decimét

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang feet (khảo sát Mỹ)

decimét [dm] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 dm 0.003281 ft
0.10 dm 0.0328 ft
1 dm 0.3281 ft
2 dm 0.6562 ft
3 dm 0.9843 ft
5 dm 1.64 ft
10 dm 3.28 ft
20 dm 6.56 ft
50 dm 16.40 ft
100 dm 32.81 ft
1000 dm 328.08 ft

Cách chuyển đổi decimét sang feet (khảo sát Mỹ)

1 dm = 0.328083 ft

1 ft = 3.05 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to ft:
15 dm = 15 × 0.328083 ft = 4.92 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác