Chuyển đổi decimét sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
decimét
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét sang league hàng hải (quốc tế)
decimét [dm] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
---|---|
0.01 dm | 0.000000 (int.) |
0.10 dm | 0.000002 (int.) |
1 dm | 0.000018 (int.) |
2 dm | 0.000036 (int.) |
3 dm | 0.000054 (int.) |
5 dm | 0.000090 (int.) |
10 dm | 0.000180 (int.) |
20 dm | 0.000360 (int.) |
50 dm | 0.000900 (int.) |
100 dm | 0.001800 (int.) |
1000 dm | 0.0180 (int.) |
Cách chuyển đổi decimét sang league hàng hải (quốc tế)
1 dm = 0.000018 (int.)
1 (int.) = 55560 dm
Ví dụ
Convert 15 dm to (int.):
15 dm = 15 × 0.000018 (int.) = 0.000270 (int.)