Chuyển đổi decimét sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
decimét [dm]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

decimét

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang cubit (Anh)

decimét [dm] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 dm 0.002187 cubit (UK)
0.10 dm 0.0219 cubit (UK)
1 dm 0.2187 cubit (UK)
2 dm 0.4374 cubit (UK)
3 dm 0.6562 cubit (UK)
5 dm 1.09 cubit (UK)
10 dm 2.19 cubit (UK)
20 dm 4.37 cubit (UK)
50 dm 10.94 cubit (UK)
100 dm 21.87 cubit (UK)
1000 dm 218.72 cubit (UK)

Cách chuyển đổi decimét sang cubit (Anh)

1 dm = 0.218723 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 4.57 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to cubit (UK):
15 dm = 15 × 0.218723 cubit (UK) = 3.28 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác