Chuyển đổi decimét sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị fathom [fath]
decimét
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét sang fathom
| decimét [dm] | fathom [fath] |
|---|---|
| 0.01 dm | 0.000547 fath |
| 0.10 dm | 0.005468 fath |
| 1 dm | 0.0547 fath |
| 2 dm | 0.1094 fath |
| 3 dm | 0.1640 fath |
| 5 dm | 0.2734 fath |
| 10 dm | 0.5468 fath |
| 20 dm | 1.09 fath |
| 50 dm | 2.73 fath |
| 100 dm | 5.47 fath |
| 1000 dm | 54.68 fath |
Cách chuyển đổi decimét sang fathom
1 dm = 0.054681 fath
1 fath = 18.29 dm
Ví dụ
Convert 15 dm to fath:
15 dm = 15 × 0.054681 fath = 0.820210 fath