Chuyển đổi decimét sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
decimét
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét sang hải lý (Anh)
decimét [dm] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 dm | 0.000001 NM (UK) |
0.10 dm | 0.000005 NM (UK) |
1 dm | 0.000054 NM (UK) |
2 dm | 0.000108 NM (UK) |
3 dm | 0.000162 NM (UK) |
5 dm | 0.000270 NM (UK) |
10 dm | 0.000540 NM (UK) |
20 dm | 0.001079 NM (UK) |
50 dm | 0.002698 NM (UK) |
100 dm | 0.005396 NM (UK) |
1000 dm | 0.0540 NM (UK) |
Cách chuyển đổi decimét sang hải lý (Anh)
1 dm = 0.000054 NM (UK)
1 NM (UK) = 18532 dm
Ví dụ
Convert 15 dm to NM (UK):
15 dm = 15 × 0.000054 NM (UK) = 0.000809 NM (UK)