Chuyển đổi decimét sang thanh
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị thanh [rd]
decimét
Định nghĩa:
thanh
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét sang thanh
| decimét [dm] | thanh [rd] |
|---|---|
| 0.01 dm | 0.000199 rd |
| 0.10 dm | 0.001988 rd |
| 1 dm | 0.0199 rd |
| 2 dm | 0.0398 rd |
| 3 dm | 0.0597 rd |
| 5 dm | 0.0994 rd |
| 10 dm | 0.1988 rd |
| 20 dm | 0.3977 rd |
| 50 dm | 0.9942 rd |
| 100 dm | 1.99 rd |
| 1000 dm | 19.88 rd |
Cách chuyển đổi decimét sang thanh
1 dm = 0.019884 rd
1 rd = 50.29 dm
Ví dụ
Convert 15 dm to rd:
15 dm = 15 × 0.019884 rd = 0.298258 rd