Chuyển đổi decimét sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét [dm] sang đơn vị kiloyard [kyd]
decimét [dm]
kiloyard [kyd]

decimét

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét sang kiloyard

decimét [dm] kiloyard [kyd]
0.01 dm 0.000001 kyd
0.10 dm 0.000011 kyd
1 dm 0.000109 kyd
2 dm 0.000219 kyd
3 dm 0.000328 kyd
5 dm 0.000547 kyd
10 dm 0.001094 kyd
20 dm 0.002187 kyd
50 dm 0.005468 kyd
100 dm 0.0109 kyd
1000 dm 0.1094 kyd

Cách chuyển đổi decimét sang kiloyard

1 dm = 0.000109 kyd

1 kyd = 9144 dm

Ví dụ

Convert 15 dm to kyd:
15 dm = 15 × 0.000109 kyd = 0.001640 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi decimét sang các đơn vị Chiều dài khác