Chuyển đổi yard khối/giây sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
yard khối/giây [yd^3/s]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

yard khối/giây

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang ounce (Anh)/giờ

yard khối/giây [yd^3/s] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 yd^3/s 968708 oz (UK)/h
0.10 yd^3/s 9687084 oz (UK)/h
1 yd^3/s 96870843 oz (UK)/h
2 yd^3/s 193741686 oz (UK)/h
3 yd^3/s 290612529 oz (UK)/h
5 yd^3/s 484354215 oz (UK)/h
10 yd^3/s 968708431 oz (UK)/h
20 yd^3/s 1937416861 oz (UK)/h
50 yd^3/s 4843542153 oz (UK)/h
100 yd^3/s 9687084305 oz (UK)/h
1000 yd^3/s 96870843055 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi yard khối/giây sang ounce (Anh)/giờ

1 yd^3/s = 96870843 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000000 yd^3/s

Ví dụ

Convert 15 yd^3/s to oz (UK)/h:
15 yd^3/s = 15 × 96870843 oz (UK)/h = 1453062646 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác