Chuyển đổi yard khối/giây sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
yard khối/giây [yd^3/s]
ounce/giây [oz/s]

yard khối/giây

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang ounce/giây

yard khối/giây [yd^3/s] ounce/giây [oz/s]
0.01 yd^3/s 258.53 oz/s
0.10 yd^3/s 2585 oz/s
1 yd^3/s 25853 oz/s
2 yd^3/s 51705 oz/s
3 yd^3/s 77558 oz/s
5 yd^3/s 129264 oz/s
10 yd^3/s 258527 oz/s
20 yd^3/s 517054 oz/s
50 yd^3/s 1292635 oz/s
100 yd^3/s 2585270 oz/s
1000 yd^3/s 25852701 oz/s

Cách chuyển đổi yard khối/giây sang ounce/giây

1 yd^3/s = 25853 oz/s

1 oz/s = 0.000039 yd^3/s

Ví dụ

Convert 15 yd^3/s to oz/s:
15 yd^3/s = 15 × 25853 oz/s = 387791 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác