Chuyển đổi yard khối/giây sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
yard khối/giây
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang ounce/giờ
| yard khối/giây [yd^3/s] | ounce/giờ [oz/h] |
|---|---|
| 0.01 yd^3/s | 930696 oz/h |
| 0.10 yd^3/s | 9306963 oz/h |
| 1 yd^3/s | 93069631 oz/h |
| 2 yd^3/s | 186139262 oz/h |
| 3 yd^3/s | 279208894 oz/h |
| 5 yd^3/s | 465348156 oz/h |
| 10 yd^3/s | 930696312 oz/h |
| 20 yd^3/s | 1861392623 oz/h |
| 50 yd^3/s | 4653481559 oz/h |
| 100 yd^3/s | 9306963117 oz/h |
| 1000 yd^3/s | 93069631171 oz/h |
Cách chuyển đổi yard khối/giây sang ounce/giờ
1 yd^3/s = 93069631 oz/h
1 oz/h = 0.000000 yd^3/s
Ví dụ
Convert 15 yd^3/s to oz/h:
15 yd^3/s = 15 × 93069631 oz/h = 1396044468 oz/h