Chuyển đổi yard khối/giây sang feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
yard khối/giây
Định nghĩa:
feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang feet/giờ
yard khối/giây [yd^3/s] | feet/giờ [foot/hour] |
---|---|
0.01 yd^3/s | 9.72 foot/hour |
0.10 yd^3/s | 97.20 foot/hour |
1 yd^3/s | 972.00 foot/hour |
2 yd^3/s | 1944 foot/hour |
3 yd^3/s | 2916 foot/hour |
5 yd^3/s | 4860 foot/hour |
10 yd^3/s | 9720 foot/hour |
20 yd^3/s | 19440 foot/hour |
50 yd^3/s | 48600 foot/hour |
100 yd^3/s | 97200 foot/hour |
1000 yd^3/s | 972000 foot/hour |
Cách chuyển đổi yard khối/giây sang feet/giờ
1 yd^3/s = 972.00 foot/hour
1 foot/hour = 0.001029 yd^3/s
Ví dụ
Convert 15 yd^3/s to foot/hour:
15 yd^3/s = 15 × 972.00 foot/hour = 14580 foot/hour