Chuyển đổi yard khối/giây sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
yard khối/giây
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang inch khối/giờ
yard khối/giây [yd^3/s] | inch khối/giờ [in^3/h] |
---|---|
0.01 yd^3/s | 1679616 in^3/h |
0.10 yd^3/s | 16796160 in^3/h |
1 yd^3/s | 167961600 in^3/h |
2 yd^3/s | 335923200 in^3/h |
3 yd^3/s | 503884800 in^3/h |
5 yd^3/s | 839808000 in^3/h |
10 yd^3/s | 1679616000 in^3/h |
20 yd^3/s | 3359232000 in^3/h |
50 yd^3/s | 8398080000 in^3/h |
100 yd^3/s | 16796160000 in^3/h |
1000 yd^3/s | 167961599995 in^3/h |
Cách chuyển đổi yard khối/giây sang inch khối/giờ
1 yd^3/s = 167961600 in^3/h
1 in^3/h = 0.000000 yd^3/s
Ví dụ
Convert 15 yd^3/s to in^3/h:
15 yd^3/s = 15 × 167961600 in^3/h = 2519424000 in^3/h