Chuyển đổi yard khối/giây sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
yard khối/giây [yd^3/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

yard khối/giây

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang gallon (Anh)/giờ

yard khối/giây [yd^3/s] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 yd^3/s 6054 gal (UK)/h
0.10 yd^3/s 60544 gal (UK)/h
1 yd^3/s 605443 gal (UK)/h
2 yd^3/s 1210886 gal (UK)/h
3 yd^3/s 1816328 gal (UK)/h
5 yd^3/s 3027214 gal (UK)/h
10 yd^3/s 6054428 gal (UK)/h
20 yd^3/s 12108856 gal (UK)/h
50 yd^3/s 30272140 gal (UK)/h
100 yd^3/s 60544281 gal (UK)/h
1000 yd^3/s 605442807 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi yard khối/giây sang gallon (Anh)/giờ

1 yd^3/s = 605443 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.000002 yd^3/s

Ví dụ

Convert 15 yd^3/s to gal (UK)/h:
15 yd^3/s = 15 × 605443 gal (UK)/h = 9081642 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác