Chuyển đổi yard khối/giây sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
yard khối/giây
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang feet khối/giờ
yard khối/giây [yd^3/s] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
---|---|
0.01 yd^3/s | 972.00 ft^3/h |
0.10 yd^3/s | 9720 ft^3/h |
1 yd^3/s | 97200 ft^3/h |
2 yd^3/s | 194400 ft^3/h |
3 yd^3/s | 291600 ft^3/h |
5 yd^3/s | 486000 ft^3/h |
10 yd^3/s | 972000 ft^3/h |
20 yd^3/s | 1944000 ft^3/h |
50 yd^3/s | 4860000 ft^3/h |
100 yd^3/s | 9720000 ft^3/h |
1000 yd^3/s | 97200000 ft^3/h |
Cách chuyển đổi yard khối/giây sang feet khối/giờ
1 yd^3/s = 97200 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.000010 yd^3/s
Ví dụ
Convert 15 yd^3/s to ft^3/h:
15 yd^3/s = 15 × 97200 ft^3/h = 1458000 ft^3/h