Chuyển đổi yard khối/giây sang lít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
yard khối/giây
Định nghĩa:
lít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang lít/giờ
yard khối/giây [yd^3/s] | lít/giờ [L/h] |
---|---|
0.01 yd^3/s | 27524 L/h |
0.10 yd^3/s | 275240 L/h |
1 yd^3/s | 2752397 L/h |
2 yd^3/s | 5504795 L/h |
3 yd^3/s | 8257192 L/h |
5 yd^3/s | 13761987 L/h |
10 yd^3/s | 27523975 L/h |
20 yd^3/s | 55047950 L/h |
50 yd^3/s | 137619874 L/h |
100 yd^3/s | 275239749 L/h |
1000 yd^3/s | 2752397489 L/h |
Cách chuyển đổi yard khối/giây sang lít/giờ
1 yd^3/s = 2752397 L/h
1 L/h = 0.000000 yd^3/s
Ví dụ
Convert 15 yd^3/s to L/h:
15 yd^3/s = 15 × 2752397 L/h = 41285962 L/h