Chuyển đổi yard khối/giây sang trăm feet khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
yard khối/giây
Định nghĩa:
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang trăm feet khối/ngày
yard khối/giây [yd^3/s] | trăm feet khối/ngày [foot/day] |
---|---|
0.01 yd^3/s | 233.28 foot/day |
0.10 yd^3/s | 2333 foot/day |
1 yd^3/s | 23328 foot/day |
2 yd^3/s | 46656 foot/day |
3 yd^3/s | 69984 foot/day |
5 yd^3/s | 116640 foot/day |
10 yd^3/s | 233280 foot/day |
20 yd^3/s | 466560 foot/day |
50 yd^3/s | 1166401 foot/day |
100 yd^3/s | 2332802 foot/day |
1000 yd^3/s | 23328020 foot/day |
Cách chuyển đổi yard khối/giây sang trăm feet khối/ngày
1 yd^3/s = 23328 foot/day
1 foot/day = 0.000043 yd^3/s
Ví dụ
Convert 15 yd^3/s to foot/day:
15 yd^3/s = 15 × 23328 foot/day = 349920 foot/day