Chuyển đổi yard khối/giây sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giây [yd^3/s] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
yard khối/giây [yd^3/s]
lít/ngày [L/d]

yard khối/giây

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giây sang lít/ngày

yard khối/giây [yd^3/s] lít/ngày [L/d]
0.01 yd^3/s 660575 L/d
0.10 yd^3/s 6605754 L/d
1 yd^3/s 66057540 L/d
2 yd^3/s 132115079 L/d
3 yd^3/s 198172619 L/d
5 yd^3/s 330287699 L/d
10 yd^3/s 660575397 L/d
20 yd^3/s 1321150795 L/d
50 yd^3/s 3302876987 L/d
100 yd^3/s 6605753973 L/d
1000 yd^3/s 66057539731 L/d

Cách chuyển đổi yard khối/giây sang lít/ngày

1 yd^3/s = 66057540 L/d

1 L/d = 0.000000 yd^3/s

Ví dụ

Convert 15 yd^3/s to L/d:
15 yd^3/s = 15 × 66057540 L/d = 990863096 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác