Chuyển đổi poundal feet sang watt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị watt-giờ [W*h]
poundal feet [pdl*ft]
watt-giờ [W*h]

poundal feet

Định nghĩa:

watt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang watt-giờ

poundal feet [pdl*ft] watt-giờ [W*h]
0.01 pdl*ft 0.000000 W*h
0.10 pdl*ft 0.000001 W*h
1 pdl*ft 0.000012 W*h
2 pdl*ft 0.000023 W*h
3 pdl*ft 0.000035 W*h
5 pdl*ft 0.000059 W*h
10 pdl*ft 0.000117 W*h
20 pdl*ft 0.000234 W*h
50 pdl*ft 0.000585 W*h
100 pdl*ft 0.001171 W*h
1000 pdl*ft 0.0117 W*h

Cách chuyển đổi poundal feet sang watt-giờ

1 pdl*ft = 0.000012 W*h

1 W*h = 85429 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to W*h:
15 pdl*ft = 15 × 0.000012 W*h = 0.000176 W*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác