Chuyển đổi poundal feet sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
poundal feet [pdl*ft]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

poundal feet

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang kilocalo (IT)

poundal feet [pdl*ft] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 pdl*ft 0.000000 kcal (IT)
0.10 pdl*ft 0.000001 kcal (IT)
1 pdl*ft 0.000010 kcal (IT)
2 pdl*ft 0.000020 kcal (IT)
3 pdl*ft 0.000030 kcal (IT)
5 pdl*ft 0.000050 kcal (IT)
10 pdl*ft 0.000101 kcal (IT)
20 pdl*ft 0.000201 kcal (IT)
50 pdl*ft 0.000503 kcal (IT)
100 pdl*ft 0.001006 kcal (IT)
1000 pdl*ft 0.0101 kcal (IT)

Cách chuyển đổi poundal feet sang kilocalo (IT)

1 pdl*ft = 0.000010 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 99354 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to kcal (IT):
15 pdl*ft = 15 × 0.000010 kcal (IT) = 0.000151 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác