Chuyển đổi poundal feet sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
poundal feet [pdl*ft]
dyne centimét [dyn*cm]

poundal feet

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang dyne centimét

poundal feet [pdl*ft] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 pdl*ft 4214 dyn*cm
0.10 pdl*ft 42140 dyn*cm
1 pdl*ft 421401 dyn*cm
2 pdl*ft 842802 dyn*cm
3 pdl*ft 1264203 dyn*cm
5 pdl*ft 2107006 dyn*cm
10 pdl*ft 4214011 dyn*cm
20 pdl*ft 8428022 dyn*cm
50 pdl*ft 21070055 dyn*cm
100 pdl*ft 42140110 dyn*cm
1000 pdl*ft 421401100 dyn*cm

Cách chuyển đổi poundal feet sang dyne centimét

1 pdl*ft = 421401 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.000002 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to dyn*cm:
15 pdl*ft = 15 × 421401 dyn*cm = 6321017 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác