Chuyển đổi poundal feet sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
poundal feet [pdl*ft]
mã lực giờ [hp*h]

poundal feet

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang mã lực giờ

poundal feet [pdl*ft] mã lực giờ [hp*h]
0.01 pdl*ft 0.000000 hp*h
0.10 pdl*ft 0.000000 hp*h
1 pdl*ft 0.000000 hp*h
2 pdl*ft 0.000000 hp*h
3 pdl*ft 0.000000 hp*h
5 pdl*ft 0.000000 hp*h
10 pdl*ft 0.000000 hp*h
20 pdl*ft 0.000000 hp*h
50 pdl*ft 0.000001 hp*h
100 pdl*ft 0.000002 hp*h
1000 pdl*ft 0.000016 hp*h

Cách chuyển đổi poundal feet sang mã lực giờ

1 pdl*ft = 0.000000 hp*h

1 hp*h = 63704616 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to hp*h:
15 pdl*ft = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000000 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác