Chuyển đổi poundal feet sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
poundal feet [pdl*ft]
calo (IT) [cal (IT), cal]

poundal feet

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang calo (IT)

poundal feet [pdl*ft] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 pdl*ft 0.000101 cal (IT), cal
0.10 pdl*ft 0.001006 cal (IT), cal
1 pdl*ft 0.0101 cal (IT), cal
2 pdl*ft 0.0201 cal (IT), cal
3 pdl*ft 0.0302 cal (IT), cal
5 pdl*ft 0.0503 cal (IT), cal
10 pdl*ft 0.1006 cal (IT), cal
20 pdl*ft 0.2013 cal (IT), cal
50 pdl*ft 0.5032 cal (IT), cal
100 pdl*ft 1.01 cal (IT), cal
1000 pdl*ft 10.06 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi poundal feet sang calo (IT)

1 pdl*ft = 0.010065 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 99.35 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to cal (IT), cal:
15 pdl*ft = 15 × 0.010065 cal (IT), cal = 0.150975 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác