Chuyển đổi poundal feet sang therm (EC)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
poundal feet [pdl*ft]
therm (EC) [therm (EC)]

poundal feet

Định nghĩa:

therm (EC)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang therm (EC)

poundal feet [pdl*ft] therm (EC) [therm (EC)]
0.01 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
0.10 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
1 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
2 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
3 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
5 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
10 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
20 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
50 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
100 pdl*ft 0.000000 therm (EC)
1000 pdl*ft 0.000000 therm (EC)

Cách chuyển đổi poundal feet sang therm (EC)

1 pdl*ft = 0.000000 therm (EC)

1 therm (EC) = 2503685918 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to therm (EC):
15 pdl*ft = 15 × 0.000000 therm (EC) = 0.000000 therm (EC)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác