Chuyển đổi poundal feet sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị megajoule [MJ]
poundal feet [pdl*ft]
megajoule [MJ]

poundal feet

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang megajoule

poundal feet [pdl*ft] megajoule [MJ]
0.01 pdl*ft 0.000000 MJ
0.10 pdl*ft 0.000000 MJ
1 pdl*ft 0.000000 MJ
2 pdl*ft 0.000000 MJ
3 pdl*ft 0.000000 MJ
5 pdl*ft 0.000000 MJ
10 pdl*ft 0.000000 MJ
20 pdl*ft 0.000001 MJ
50 pdl*ft 0.000002 MJ
100 pdl*ft 0.000004 MJ
1000 pdl*ft 0.000042 MJ

Cách chuyển đổi poundal feet sang megajoule

1 pdl*ft = 0.000000 MJ

1 MJ = 23730360 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to MJ:
15 pdl*ft = 15 × 0.000000 MJ = 0.000001 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác