Chuyển đổi poundal feet sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
      
      
      poundal feet
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal feet sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| poundal feet [pdl*ft] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | 
|---|---|
| 0.01 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 0.10 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 1 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 2 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 3 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 5 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 10 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 20 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 50 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 100 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
| 1000 pdl*ft | 0.000000 @kiloliter | 
Cách chuyển đổi poundal feet sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 pdl*ft = 0.000000 @kiloliter
1 @kiloliter = 953904201598 pdl*ft
Ví dụ
          Convert 15 pdl*ft to @kiloliter:
          15 pdl*ft = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter