Chuyển đổi poundal feet sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
poundal feet [pdl*ft]
therm (Mỹ) [therm (US)]

poundal feet

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang therm (Mỹ)

poundal feet [pdl*ft] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 pdl*ft 0.000000 therm (US)
0.10 pdl*ft 0.000000 therm (US)
1 pdl*ft 0.000000 therm (US)
2 pdl*ft 0.000000 therm (US)
3 pdl*ft 0.000000 therm (US)
5 pdl*ft 0.000000 therm (US)
10 pdl*ft 0.000000 therm (US)
20 pdl*ft 0.000000 therm (US)
50 pdl*ft 0.000000 therm (US)
100 pdl*ft 0.000000 therm (US)
1000 pdl*ft 0.000000 therm (US)

Cách chuyển đổi poundal feet sang therm (Mỹ)

1 pdl*ft = 0.000000 therm (US)

1 therm (US) = 2503087913 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to therm (US):
15 pdl*ft = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000000 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác