Chuyển đổi poundal feet sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
poundal feet [pdl*ft]
calo (th) [cal (th)]

poundal feet

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang calo (th)

poundal feet [pdl*ft] calo (th) [cal (th)]
0.01 pdl*ft 0.000101 cal (th)
0.10 pdl*ft 0.001007 cal (th)
1 pdl*ft 0.0101 cal (th)
2 pdl*ft 0.0201 cal (th)
3 pdl*ft 0.0302 cal (th)
5 pdl*ft 0.0504 cal (th)
10 pdl*ft 0.1007 cal (th)
20 pdl*ft 0.2014 cal (th)
50 pdl*ft 0.5036 cal (th)
100 pdl*ft 1.01 cal (th)
1000 pdl*ft 10.07 cal (th)

Cách chuyển đổi poundal feet sang calo (th)

1 pdl*ft = 0.010072 cal (th)

1 cal (th) = 99.29 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to cal (th):
15 pdl*ft = 15 × 0.010072 cal (th) = 0.151076 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác